THÊM VẮC XIN
Tên bệnh:
Bạch hầu, ho gà, uốn ván
Bạch hầu, ho gà, uốn ván, bại liệt, HIB
Bạch hầu, ho gà, uốn ván, bại liệt, HIB, viêm gan B
Bạch hầu, ho gà, uốn ván, viêm gan B
Bạch hầu, uốn ván
Bệnh do não mô cầu nhóm ACWY
Bệnh do não mô cầu nhóm B và C
Cảm cúm
Dại
Huyết thanh kháng dại
Huyết thanh kháng uốn ván
Sởi - Quai bị - Rubella
Tả
Thương hàn
Thủy đậu
Tiêu chảy do Rotavirus
Ung thư cổ tử cung
Ung thư cồ từ cung, âm hộ, âm đạo, tổn thương tiền ung thư,... nhiễm HPV
Uốn ván
Viêm gan A
Viêm gan A - B
Viêm gan B
Viêm não - màng não
Viêm não do phế cầu, viêm phổi, tai giữa và nhiễm khuẩn huyết
Viêm não Nhật Bản
Viêm phổi
Thêm tên vắc xin
ABHAYRAB
ADACEL
BOOSTRIX
CERVARIX
ENGERIX B 0.5ml
ENGERIX B 1ml
EUVAX B 0.5ml
EUVAX B 1ml
GARDASIL
GARDASIL 9
GC FLU
GENE-HBVAX 0.5ml
GENE-HBVAX 1ml
HAVAX A 0.5ml
HEBERBIOVAC 0.5ml
HEBERBIOVAC 1ml
HEXAXIM
IMOJEV
INDIRAB
INFANRIX-HEXA
INFLUVAC
IVACLU-S
JEVAX
MENACTRA
MENGOC B+C
MMR
MMRII
mORCVAC
NÃO MÔ CẦU B-C
PENTAXIM
PREVENAR
PREVENAR 13
PRIORIX
QUIMI HIB
ROTARIX
ROTATEQ
ROTAVIN M1
SAR
SAT
SYNFLORIX
Td
TETRAXIM
TWINRIX A-B
TYPHIM VI
VARICELLA
VARIVAX
VAT
VAXIGRIP 0.25ml
VAXIGRIP 0.5ml
VERORAB
vvv