Thêm vắc xin khác

DANH MỤC VẮC XIN HIỆN TẠI

TTTÊN VẮC XINPHÒNG BỆNH
001 ABHAYRAB Dại
002 ADACEL Bạch hầu, ho gà, uốn ván
003 BOOSTRIX Bạch hầu, ho gà, uốn ván
004 CERVARIX Ung thư cổ tử cung
005 ENGERIX B 0.5ml Viêm gan B
006 ENGERIX B 1ml Viêm gan B
007 EUVAX B 0.5ml Viêm gan B
008 EUVAX B 1ml Viêm gan B
009 GARDASIL Ung thư cồ từ cung, âm hộ, âm đạo, tổn thương tiền ung thư,... nhiễm HPV
010 GARDASIL 9 Ung thư cổ tử cung
011 GC FLU Cảm cúm
012 GENE-HBVAX 0.5ml Viêm gan B
013 GENE-HBVAX 1ml Viêm gan B
014 HAVAX A 0.5ml Viêm gan A
015 HEBERBIOVAC 0.5ml Viêm gan B
016 HEBERBIOVAC 1ml Viêm gan B
017 HEXAXIM Bạch hầu, ho gà, uốn ván, bại liệt, HIB, viêm gan B
018 IMOJEV Viêm não Nhật Bản
019 INDIRAB Dại
020 INFANRIX-HEXA Bạch hầu, ho gà, uốn ván, bại liệt, HIB, viêm gan B
021 INFLUVAC Cảm cúm
022 IVACLU-S Cảm cúm
023 JEVAX Viêm não Nhật Bản
024 MENACTRA Bệnh do não mô cầu nhóm ACWY
025 MENGOC B+C Bệnh do não mô cầu nhóm B và C
026 MMR Sởi - Quai bị - Rubella
027 MMRII Sởi - Quai bị - Rubella
028 mORCVAC Tả
029 NÃO MÔ CẦU B-C Bệnh do não mô cầu nhóm B và C
030 PENTAXIM Bạch hầu, ho gà, uốn ván, bại liệt, HIB
031 PREVENAR Viêm phổi
032 PREVENAR 13 Viêm não do phế cầu, viêm phổi, tai giữa và nhiễm khuẩn huyết
033 PRIORIX Sởi - Quai bị - Rubella
034 QUIMI HIB Viêm não - màng não
035 ROTARIX Tiêu chảy do Rotavirus
036 ROTATEQ Tiêu chảy do Rotavirus
037 ROTAVIN M1 Tiêu chảy do Rotavirus
038 SAR Huyết thanh kháng dại
039 SAT Uốn ván
040 SYNFLORIX Viêm não do phế cầu, viêm phổi, tai giữa và nhiễm khuẩn huyết
041 Td Bạch hầu, uốn ván
042 TETRAXIM Bạch hầu, ho gà, uốn ván, viêm gan B
043 TWINRIX A-B Viêm gan A - B
044 TYPHIM VI Thương hàn
045 VARICELLA Thủy đậu
046 VARIVAX Thủy đậu
047 VAT Uốn ván
048 VAXIGRIP 0.25ml Cảm cúm
049 VAXIGRIP 0.5ml Cảm cúm
050 VERORAB Dại
051 vvv Bạch hầu, ho gà, uốn ván, bại liệt, HIB